dirty dozens Thành ngữ, tục ngữ
dirty dozens
a game played by insulting the relatives of the other players hàng tá bẩn thỉu
Một cuộc thi nói bất chính thức trong đó một người trao đổi những lời xúc phạm với người khác về nhau và các thành viên trong gia (nhà) đình của nhau, đặc biệt là mẹ của họ, thường là trước mặt một nhóm. Những lời xúc phạm bất có nghĩa là được xem xét một cách nghiêm túc. Dành riêng cho các cộng cùng người Mỹ gốc Phi. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Con muốn bắn hàng tá bẩn thỉu hả con trai? Chúng tui sẽ giữ cho nó nhẹ nhàng, bất giống như yo 'mama, người đang thúc đẩy' một tấn! Chơi hàng chục bẩn thỉu là một truyền thống trong cái trùm này .. Xem thêm: hàng chục bẩn thỉu, hàng tá cái (bẩn)
n. một trò chơi mua bán những nhận xét xúc phạm người thân. (Ban đầu là màu đen.) Freddy đang đưa hàng tá cho Marty. . Xem thêm: bẩn, tá. Xem thêm:
An dirty dozens idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dirty dozens, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dirty dozens