do (one's) bit Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a nail-biter
"exciting game or movie; having much suspense" Have you seen the movie The Fugitive? It's a nail-biter.
bark is worse than his bite
"he sounds angry but he is not; do not be afraid of him" Baxter sounds mad, but his bark is worse than his bite.
bit by bit
doing a small amount each time, little by little Bit by bit, they rebuilt a church that was destroyed by bombs.
bit off
(See a bit off)
bitch
complain, grouse He tells me I'm always bitching, but I don't complain very much.(See a bitch) do (một người) bit
Để đóng lũy công chuyện cho những người khác trong nhóm. Nếu bạn bất thực hiện phần chuyện của mình với các trang trình bày, bản trình bày của chúng ta sẽ bất bao giờ kết thúc đúng thời (gian) hạn .. Xem thêm: bit do some
Ngoài ra, hãy làm phần chuyện của một người. Đóng lũy cá nhân vào nỗ lực chung. Ví dụ: Bạn luôn có thể phụ thuộc vào Anne để làm chuyện của cô ấy, hoặc tui lo lắng khi thực hiện vai trò của mình với tư cách là một thành viên hội cùng quản trị. [Đầu những năm 1900]. Xem thêm: bit do bit của bạn
đóng lũy hữu ích cho nỗ lực hoặc sự nghiệp. bất chính thức Lời hô hào hãy làm chuyện của bạn được sử dụng nhiều trong Thế chiến 1, nhưng cách diễn đạt này vừa phổ biến vào cuối thế kỷ 19 .. Xem thêm: bit hãy thực hiện công chuyện của bạn
(không chính thức) , giúp đỡ một mục tiêu, v.v.: Mọi người đều được mong đợi sẽ cố gắng hết sức để làm cho công chuyện kinh doanh thành công. ♢ Trong chuyện sử dụng lại tờ giấy cũ này, tui đang cố gắng hết sức để bảo còn rừng nhiệt đới .. Xem thêm: bit do (của) một người nào đó
Để đóng lũy cá nhân cho nỗ lực chung .. Xem thêm: bit . Xem thêm:
An do (one's) bit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do (one's) bit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do (one's) bit