do bit Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a nail-biter
"exciting game or movie; having much suspense" Have you seen the movie The Fugitive? It's a nail-biter.
bark is worse than his bite
"he sounds angry but he is not; do not be afraid of him" Baxter sounds mad, but his bark is worse than his bite.
bit by bit
doing a small amount each time, little by little Bit by bit, they rebuilt a church that was destroyed by bombs.
bit off
(See a bit off)
bitch
complain, grouse He tells me I'm always bitching, but I don't complain very much.(See a bitch) do (một người) bit
Để đóng lũy công chuyện cho những người khác trong nhóm. Nếu bạn bất thực hiện một chút với các trang trình bày, bản trình bày của chúng ta sẽ bất bao giờ kết thúc đúng hạn .. Xem thêm: bit làm một chút
1. Chỉ làm một số chuyện nhỏ. Tôi chỉ có thể dọn dẹp một chút trước khi mẹ bạn gọi - đó là lý do tại sao những chiếc đĩa bẩn vẫn còn trên bàn. A: "Bạn vừa viết bài luận của mình chưa?" B: "Tôi có làm một chút, nhưng tui quyết định nghỉ ngơi. 2. Kể một câu chuyện cười hoặc thực hiện một truyện tranh ngắn, đặc biệt là khi được thực hiện theo cách châm biếm nghiêm túc hoặc chân thành. Truyện tranh có tính hài hước khô baron đến mức đôi khi có thể khó nhận biết anh ấy đang làm một chút hay thực sự đang nghiêm túc .. Xem thêm: bit do (someone) bit
để đóng lũy cá nhân cho nỗ lực chung .. Xem thêm: bit. Xem thêm:
An do bit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do bit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do bit