do someone proud Thành ngữ, tục ngữ
do someone proud
do someone proud
1) Also, do credit to someone. Be a source of honor, distinction, or pride. For example, She did us proud, handling the problem with such aplomb, or Your new title does you credit. [Early 1800s]
2) Treat someone or oneself generously or extravagantly, as in You really did us proud with that banquet. [Early 1800s] làm (một hoặc bản thân) tự hào
1. Làm tốt điều gì đó và khiến bản thân cảm giác tự hào. Bạn thực sự vừa đạo diễn một vở kịch tuyệt cú cú vời, Janet - bạn vừa tự hào về mình! Tôi biết rằng môn toán là một môn học khó đối với bạn, vì vậy bạn thực sự làm tui tự hào khi đạt điểm A- trong học kỳ này. Phải rất hi sinh tế, hào hiệp hoặc hết tâm khi tổ chức một chương trình. Ồ, tui đã có một kỳ nghỉ tuyệt cú cú vời tại nhà của Anna — cô ấy là một người chủ nhà rất chu đáo và thực sự khiến tui tự hào .. Xem thêm: tự hào làm ai đó tự hào
1. Ngoài ra, ghi công cho ai đó. Hãy là một nguồn danh dự, sự khác biệt hoặc niềm tự hào. Ví dụ: Cô ấy vừa làm chúng tui tự hào, xử lý vấn đề với những câu bất đúng như vậy, hoặc Chức danh mới của bạn có được ghi nhận hay không. [Đầu những năm 1800]
2. Đối xử với ai đó hoặc bản thân một cách hào phóng hoặc xa hoa, như trong Bạn thực sự làm chúng tui tự hào với bữa tiệc đó. [Đầu những năm 1800]. Xem thêm: tự hào, ai đó làm ai đó tự hào
1 hành động theo cách khiến ai đó cảm giác hài lòng hoặc hài lòng. 2 đối xử với ai đó bằng sự hào phóng hoặc danh dự xa hoa. bất trang trọng. Xem thêm: tự hào, ai đó làm ai đó tự hào, để
làm nhiều, để mở rộng lớn lòng hiếu khách xa hoa. Sự biến đổi của cụm từ này có từ thế kỷ XIX. Mark Twain vừa viết trong Innocents at Home (1872): “Bạn vừa tự hào về bản thân mình rồi. Xem thêm: someone. Xem thêm:
An do someone proud idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do someone proud, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do someone proud