down the tube Thành ngữ, tục ngữ
down the tubes
lost or gone, ruined, up the creek You have to advertise, or your business will go down the tubes. xuống (các) ống
Rất tiếc; trong tình trạng hư hỏng hoặc hư hỏng. Bạn có điểm trung bình C? Cậu bé, điểm của cậu vừa thực sự giảm sút trong học kỳ này. Chúng tui đã có những kế hoạch lớn cho chuyến đi của mình, nhưng thời (gian) tiết khủng khiếp khiến tất cả đều bị hỏng ống .. Xem thêm: xuống ống (hoặc các ống)
bị mất hoặc lãng phí. bất chính thức Tin tức vùng cao 2001 Tôi vừa mất mùa cỏ linh lăng của mình; đó là khoảng 20.000 đô la cho các ống. . Xem thêm: xuống, ống. Xem thêm:
An down the tube idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with down the tube, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ down the tube