draw to a close Thành ngữ, tục ngữ
draw to a close
come to an end结束;终了
The summer term is coming to a close.夏季的这一学期就要结束了。
The day drew to a close.这一天就要过去了。
draw to a close|a close|close|draw
v. phr. To finish; terminate; come to an end. The meeting drew to a close around midnight. kết thúc
1. Để đi đến kết thúc. Khi lễ tốt nghề khép lại, tui bắt đầu cảm giác hồi hộp e sợ cho tương lai. Để gây ra một cái gì đó để kết thúc. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "draw" và "to." Hiệu trưởng bế mạc buổi lễ tốt nghề với vài lời tuyên bố cuối cùng .. Xem thêm: close, draw draw article to a abutting
to accomplish article end. Đã đến lúc chúng ta kết thúc buổi tối hôm nay. Ann vừa kết thúc cuộc họp bằng một vài lời động viên .. Xem thêm: close, draw draw to a abutting
to end; để đi đến kết thúc. Buổi tối hôm nay sắp kết thúc. Thật tiếc khi kỳ nghỉ của chúng ta đang dần khép lại .. Xem thêm: close, draw. Xem thêm:
An draw to a close idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with draw to a close, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ draw to a close