drive back Thành ngữ, tục ngữ
drive back
force sb.to go back击退;使…回
The soldiers drove back the enemy five times in a day.战士们一天打退了敌人的5次进攻。 lái xe trở lại
1. Để trở lại một nơi nào đó bằng cách lái xe. Chúng tui chỉ mất một giờ để đến đây, nhưng với tất cả giao thông này, chúng tui sẽ mất bao lâu để lái xe trở lại? Này, có ai trong số các bạn sẽ sớm lái xe trở lại trường không? 2. Để vận chuyển ai đó hoặc một cái gì đó trở lại một nơi nào đó trên xe. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "drive" và "back". Có ai trong số các bạn có thể chở tui trở lại trường sớm không? 3. Để buộc một ai đó hoặc một cái gì đó di chuyển ra khỏi một ai đó hoặc một cái gì đó khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "drive" và "back". Ông chủ võ đài vừa dùng roi để xua đuổi con sư tử. Chiến thuật này sẽ giúp chúng ta đánh lui quân đối .. Xem thêm: anchorage lại, lái xua đuổi ai đó hoặc vật gì đó
để buộc ai đó hoặc vật gì đó đi; để buộc ai đó hoặc thứ gì đó phải rút lui. Bộ binh xua quân tấn công trở lại sa mạc. Họ vừa đánh lui đội quân xâm lược. Chúng tui đã chở họ trở lại biên giới .. Xem thêm: anchorage lại, lái xe lái xe trở lại
để đi trên một chiếc xe trở lại nơi nó xuất phát. Mary lái xe trở lại và đậu chiếc xe ở vị trí ban đầu. Bạn chở chúng tui đến đó và tui sẽ lái xe trở lại .. Xem thêm: anchorage lại, lái xe. Xem thêm:
An drive back idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drive back, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drive back