drop (something) in (someone's) lap Thành ngữ, tục ngữ
claptrap
nonsense, trivia, bull I heard what the psychic said. What a lot of claptrap!
fall into my lap
find without looking, receive without asking Reg got another job offer today. Things seem to fall into his lap.
flap your gums
talk, speak, gab Don't just stand there flapping your gums. Help with supper.
in a flap
worried or upset, in a hurry Kate is in a flap again. Her dog is sick.
in the lap of luxury
living in comfort, living high on the hog If I win the lottery, we'll be rich. We'll live in the lap of luxury.
lap of luxury
(See the lap of luxury)
lap up
welcome, appreciate She laps up their compliments. She loves their praise.
slap in the face
an insult Not getting a promotion was a real slap in the face for her.
slap together
make in a hurry and without care We slapped together a picnic table for the company picnic.
the lap of luxury
a lifestyle that includes the finest house etc. Flo married a rich realtor and now lives in the lap of luxury. thả (cái gì đó) vào lòng (của ai đó)
1. Để trình bày một cái gì đó với một cái gì đó bất ngờ. Khi Steve trúng xổ số, chúng tui bất ngờ có thời cơ đi du lịch khắp thế giới trong lòng mình. Nếu thế giới đánh mất một thời cơ như thế trong lòng bạn, bạn hãy nắm lấy nó! 2. Để chống lại một số gánh nặng hoặc trách nhiệm bất mong muốn trên một. Toàn bộ dự án vừa bị bỏ rơi trong lòng tui sau khi Lydia từ chức. Con trai chúng tui đã đánh rơi món nợ thời (gian) sinh viên của mình vào lòng chúng tui khi anh ấy bị mất chuyện năm ngoái .. Xem thêm: thả, rơi thả vào lòng ai đó
Tặng cho ai đó bất ngờ hoặc bất báo trước. Những gì được đưa ra có thể đáng mong đợi, như tui sẽ đánh rơi sự thăng tiến trong lòng cô ấy vào chiều nay, hoặc nó có thể là gánh nặng, như trong Họ chỉ đơn giản là bỏ rơi vấn đề chuyện làm trong lòng chúng tôi. Việc sử dụng trước đây có từ giữa những năm 1500, cách sau từ giữa những năm 1900. . Xem thêm: drop, lap bead / dump article in somebody's ˈlap
(không chính thức) khiến chuyện gì đó trở thành trách nhiệm của người khác: Họ vừa đánh rơi vấn đề một cách chắc chắn trong lòng tui .. Xem thêm: drop, dump, lap , thứ gì đó. Xem thêm:
An drop (something) in (someone's) lap idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drop (something) in (someone's) lap, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drop (something) in (someone's) lap