empty calories Thành ngữ, tục ngữ
empty calories
empty calories
Food that has little or no nutritional value. For example, Snacking on beer and potato chips makes for a lot of empty calories. [1960s] calo rỗng
Calo từ thực phẩm thiếu giá trị dinh dưỡng thực tế (thường là đồ ăn vặt). Không có gì ngạc nhiên khi bạn lại đói — bạn chỉ ăn calo rỗng trước đó .. Xem thêm: calo rỗng
Thực phẩm có ít hoặc bất có giá trị dinh dưỡng. Ví dụ, ăn nhẹ với bia và khoai tây chiên sẽ làm ra (tạo) ra rất nhiều calo rỗng. [Những năm 1960]. Xem thêm: calo rỗng
Thực phẩm có ít hoặc bất có giá trị dinh dưỡng nhưng làm tăng thêm lượng calo của một người. Cụm từ này được sinh ra trong thời (gian) đại có ý thức về chế độ ăn uống vào cuối thế kỷ 20 và được áp dụng cho ví dụ như rượu, nước ngọt, đồ ăn nhanh và món tráng miệng, như trong câu “Cô ấy nạp nhiều calo rỗng như khoai tây chiên”. Nó đang trên đường trở thành khuôn mẫu. . Xem thêm: trống. Xem thêm:
An empty calories idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with empty calories, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ empty calories