fade fast Thành ngữ, tục ngữ
a dog's breakfast
a mixture of many things, a hodgepodge This book is a dog's breakfast. It contains a bit of everything.
dog's breakfast
(See a dog's breakfast)
eat you for breakfast
defeat you easily, have you for breakfast In a game of racquetball he'll eat you for breakfast. He's quick.
fast buck
money earned quickly and easily (and sometimes dishonestly) The company tried to make a fast buck on the property but they actually lost a lot of money.
fast friends
close friends, permanent friends Sue and I became fast friends when we were in Grade 4.
fast lane
(See life in the fast lane)
fast talker
con artist, clever talker who convinces others easily He is a fast talker so you should be careful not to believe everything that he says.
fast track
the quickest route or path, short cut There is no fast track to success in the field of photography.
fastball
a baseball pitched at top speed (other pitches: slider, sinker, changeup, etc.) Judd
go nowhere fast
be unable to advance, be stuck where you are Without a diploma, you'll be going nowhere fast. phai nhanh
1. Để nhanh chóng tiếp cận cái chết, vì bệnh tật hoặc thương tích. Mẹ của chúng tui đã bị ốm đêm qua vì viêm phổi, và bây giờ bà ấy đang lịm dần đi. Anh ấy mất nhiều máu và nhanh ngất - chúng tui cần đưa anh ấy đến bệnh viện ngay lập tức. Ngày càng trở nên mất tiềm năng tỉnh táo hoặc tỉnh táo. Sau bảy giờ làm chuyện ca đêm, tui bắt đầu cảm giác buồn ngủ không cùng và đang lịm dần đi nhanh chóng. Tôi nghĩ John vừa uống quá nhiều, anh ấy đang lụi tàn nhanh chóng! 3. Để nhanh chóng biến mất hoặc tan biến. Do sự toàn cầu hóa nhanh chóng của thế giới, có rất nhiều ngôn ngữ dành riêng cho các nhóm người nhỏ đang mất dần sự còn tại nhanh chóng. Sự ủng hộ đối với kế hoạch thuế gây tranh cãi của tổng thống đang mờ đi nhanh chóng .. Xem thêm: phai nhạt, nhanh chóng. Xem thêm:
An fade fast idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fade fast, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fade fast