fight against Thành ngữ, tục ngữ
fight against
engage in war against;contend with; oppose对…作战;与…斗争;反对
Great Britain fought with France against Germany.英国与法国并肩抵抗德国。
She has many temptations to fight against.她必须抵抗许多诱惑。
fight against time
Idiom(s): fight against time
Theme: HURRY
to hurry to meet a deadline or to do something quickly.
• The ambulance sped through the city to reach the accident, fighting against time.
• All the students fought against time to complete the test.
đấu tranh chống lại (ai đó hoặc điều gì đó)
Đấu tranh hoặc tranh giành ai đó hoặc điều gì đó. Tôi vừa chiến đấu chống lại những ràng buộc, nhưng nó bất có ích lợi gì - tui đã bị mắc kẹt. Chà, tui không thể tin được là bạn vừa chiến đấu chống lại người lớn nhất trong đội của họ! Xem thêm: chiến đấu chiến đấu chống lại ai đó hoặc thứ gì đó
để chiến đấu chống lại ai đó hoặc thứ gì đó. Vị tướng bất chịu chống lại kẻ thù mạnh hơn rất nhiều. Anh ấy vừa chiến đấu chống lại căn bệnh này đến phút cuối cùng. Xem thêm: chiến đấuXem thêm:
An fight against idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fight against, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fight against