find your voice Thành ngữ, tục ngữ
find your voice
discover your personal style Write, write, write until you find your voice - your own style. tìm (của) lưỡi của một người
Để lấy lại tiềm năng nói, đặc biệt là sau khi cảm giác sợ hãi, e sợ hoặc bất nói được lời nào. Phải mất một phút, nhưng Pete vừa tìm lại được lưỡi của mình sau khi chúng tui khiến anh ấy giật mình trong bữa tiệc bất ngờ của mình. Cậu bé e sợ co ro ở phía sau tìm lưỡi và kể cho các thám hi sinh biết chuyện vừa xảy ra .. Xem thêm: tìm, lưỡi tìm giọng nói của một người
1. Để tìm phong cách hoặc tầm nhìn nghệ thuật đặc biệt của một người. Tôi nghĩ đây là câu chuyện hay nhất của bạn, Betsy — bạn vừa thực sự tìm thấy tiếng nói của mình với tư cách là một nhà văn. Cần thời (gian) gian để tìm ra tiếng nói của bạn, nhưng tui tin rằng bạn sẽ đạt được điều đó khi kết thúc lớp học nhiếp ảnh của chúng tôi. Để lấy lại tiềm năng nói, đặc biệt là sau khi điều gì đó đáng sợ hoặc giật mình vừa xảy ra. Phải mất một phút, nhưng Pete vừa tìm lại được giọng nói của mình sau khi chúng tui làm anh ấy giật mình trong bữa tiệc bất ngờ của anh ấy .. Xem thêm: tìm, giọng nói tìm lưỡi của bạn
Nếu bạn tìm thấy lưỡi của mình, bạn bắt đầu nói, khi bạn vừa quá nhút nhát, sợ hãi, sốc hoặc xấu hổ để nói bất cứ điều gì trước đây. Cả bốn người đàn ông đều nhìn anh chằm chằm. Chính Livingstone là người vừa tìm thấy lưỡi của mình trước .. Xem thêm: tìm, lưỡi tìm ˈvoice / ˈtongue
(thân mật) của bạn cuối cùng cũng có thể nói sau khi quá e sợ hoặc ngại ngùng: Anh ấy ngồi im lặng cho qua nửa đầu của cuộc gặp gỡ trước khi anh ta tìm thấy lưỡi của mình .. Xem thêm: tìm, lưỡi, giọng nói. Xem thêm:
An find your voice idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with find your voice, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ find your voice