fired up Thành ngữ, tục ngữ
all fired up
eager, enthused, gung ho Ian gets all fired up when he sees Kari. There's love in his eyes.
fired up
enthusiastic, motivated, gung ho The boys are fired up and ready to play. They're really excited. khởi động
1. Động từ Làm cho ai đó cảm giác say mê hoặc hào hứng hơn về ai đó hoặc điều gì đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "fire" và "up". Tôi biết các cầu thủ của chúng tui rất e sợ về trận đấu lớn, nhưng nhiệm vụ của chúng tui là huấn luyện viên phải tiếp lửa cho họ. động từ Để bật máy. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "fire" và "up". Chà, đốt lên bình cà phê và kể cho tui nghe tất cả về cuộc hẹn của bạn đêm qua! 3. động từ Để châm một thứ gì đó, điển hình là thứ gì đó được hút (chẳng hạn như điếu thuốc lá hoặc tẩu). Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "fire" và "up". Nào, hãy đốt lên những điếu xì gà đó đi, các bạn - chúng ta đang ăn mừng! 4. động từ, tiếng lóng Để hút cần sa. Anh ấy phải phát hỏa cả ngày vì anh ấy luôn bị ném đá khi tui nhìn thấy anh ấy. tính từ Cảm thấy rất thích thú hoặc say mê về điều gì đó. Đám đông thực sự đang bùng cháy ngay bây giờ, vì vậy chúng ta hãy gửi những người bắt đầu trò chơi. Đừng đi nói chuyện với sếp khi bạn đang bị đuổi chuyện như thế này — hãy đợi cho đến khi bạn bình tĩnh hơn để bất nói ra điều gì đó bạn sẽ hối hận .. Xem thêm: fire, up blaze up
Hình. bị kích thích; nhiệt tình. Làm thế nào bạn có thể bị kích động như vậy vào thời (gian) điểm này của buổi sáng? Không thể nào khiến Martin bị nổ súng cả .. Xem thêm: fire, up blaze up
mod. bị kích thích; nhiệt tình. Làm thế nào bạn có thể bị kích động như vậy vào thời (gian) điểm này của buổi sáng? . Xem thêm: cháy, lên. Xem thêm:
An fired up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fired up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fired up