first leg Thành ngữ, tục ngữ
the first leg
the first part (of a journey), a leg up The first leg will take us to Paris. Then we'll go on to Rome. chặng đầu tiên
Giai đoạn đầu tiên hoặc một phần (của một cái gì đó). Tôi vừa thi đấu tốt ở chặng đầu tiên của cuộc đua, nhưng sau đó các cơ của tui bắt đầu bị chuột rút. Tôi rất hào hứng với chuyến đi của chúng tôi, nhưng ý tưởng tuyệt cú vời của ai là bắt đầu chặng đầu tiên với chuyến bay lúc 4 giờ sáng? Xem thêm: chặng đầu tiên, chặng chặng đầu tiên (của một cuộc hành trình)
và chặng đầu tiên (của cuộc hành trình) chặng đầu tiên của một cuộc hành trình; chuyến bay đầu tiên của chuyến đi nhiều chặng. Chặng đầu tiên của cuộc hành trình đưa tui đến London .. Xem thêm: chặng đầu tiên, chặng. Xem thêm:
An first leg idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with first leg, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ first leg