flip one's lid Thành ngữ, tục ngữ
flip one's lid
Idiom(s): flip one's wig AND flip one's lid
Theme: EXCITEMENT
to suddenly become angry, crazy, or enthusiastic. (Slang.)
• Whenever anyone mentions taxes, Mr. Jones absolutely flips his wig.
• Stop whistling. You're going to make me flip my lid. • When I saw that brand-new car and learned it was mine, I just flipped my wig.
flip one's lid|flip|flip one's wig|lid|wig
slang 1. To lose one's temper. When that pushy salesman came back Mom really flipped her lid.
Compare: BLOW A FUSE. 2. To lose your mind; become insane. When he offered me three times the pay I was getting, I thought he had flipped his lid. 3. To become unreasonably enthusiastic. She flipped her lid over a hat she saw in the store window. He's flipped his lid over that new actress. lật nắp (của một người)
1. Để phản ứng với điều gì đó bằng cảm xúc mạnh mẽ. Phản ứng có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Hôm nay tui phải nói chuyện với ông Myers về bản báo cáo bất có thật, và cậu bé, ông ta vừa lật tung nắp. Tôi biết dì June sẽ rất vui khi biết tin tui sắp kết hôn, nhưng dì vừa hoàn toàn lật lọng! 2. Phát điên. Được sử dụng một cách hài hước. Mọi người đều nghĩ rằng tui đã lật tung cái nắp của mình khi tui từ bỏ công chuyện tiếp thị béo bở và chuyển đến Ấn Độ .. Xem thêm: flip, lid lật nắp
Ngoài ra, lật tóc giả; lật ra. Phản ứng rất mạnh mẽ hoặc điên cuồng, như tức giận, ngạc nhiên hoặc phấn khích; cũng vậy, phát điên lên. Ví dụ, tui sẽ lật nắp nếu anh ấy bất xuất hiện, hoặc Cô ấy thực sự bật ra khi nhận ra mình vừa giành giải nhất, hoặc tui nghĩ Rob vừa đội tóc giả. Những cụm từ lóng này, với hàm ý đen tối chỉ chuyện mất đỉnh đầu, xuất hiện từ những năm 1930 và 1940. . Xem thêm: lật, nắp lật nắp, để
Để mất bình tĩnh hoặc trở nên rất phấn khích. Một cụm từ tiếng lóng của Mỹ có từ thế kỷ 20, nó ngụ ý ẩn dụ về một cái nồi đang sôi lên và arrest ra khỏi vỏ. Nó xuất hiện vào năm 1951 trong Tạp chí New York Times Book Review: “Cuốn sách hài hước nhất trong số đó đủ để khiến người đọc phải“ lật ”hoặc“ lật nắp ”. lật. Xem thêm:
An flip one's lid idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flip one's lid, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ flip one's lid