fly high Thành ngữ, tục ngữ
fly high
feel very happy;feel joyful心神荡漾;心花怒放
Jack was flying high after histeam won the game.杰克的球队获胜后,他高兴得不得了。
He was flying high when this reversal occurred, and now he's in low spirits again. 正当他情绪高昂时,受到了挫折,现在他又灰心丧气了。 bay cao
1. Rất vui hoặc tưng bừng. Molly vừa bay cao kể từ khi cô ấy vượt qua kỳ thi sát hạch lái xe. Để phát triển mạnh mẽ hoặc có nhiều thành công. Nhìn vào tất cả số trước chúng tui quyên lũy được — tổ chức từ thiện của chúng tui đã thực sự bay cao .. Xem thêm: bay cao, bay cao bay cao
1. Ở một vị trí thành công hoặc quan trọng; làm rất tốt. Đất nước vừa bay cao trong vài năm, nhưng cuộc suy thoái vừa khiến tất cả thứ sụp đổ trở lại mặt đất. Công ty lại một lần nữa bay cao sau thành công vang dội của sản phẩm mới nhất của họ. Ở trạng thái hưng phấn, hưng phấn hoặc nhiệt tình. Mọi người trong thị trấn vừa bay cao sau khi đội giành chức không địch. Sau bao căng thẳng và lo lắng, tui đang bay cao khi biết rằng hồ sơ của mình vừa trúng tuyển .. Xem thêm: bay cao, cao bay cao
1. Hình. Rất thành công trong tham vọng của một người; ở một vị trí quan trọng hoặc quyền lực. (Thường với ngụ ý rằng đây bất phải là tình huống thông thường hoặc sẽ thay đổi.) Vừa rồi chính phủ đang bay cao, nhưng hãy đợi cho đến khi ngân sách được công bố. Anh ấy đang bay cao trong những ngày này, nhưng anh ấy xuất thân từ một gia (nhà) đình rất nghèo.
2. Hình trong trạng thái hưng phấn. (Từ tin tốt, thành công hoặc ma túy.) Chà! Todd thực sự đang bay cao. Anh ta có phát hiện ra một mỏ vàng không? Sally đang bay cao. Cô ấy làm gì vậy? Xem thêm: bay cao, bay cao bay cao
Hãy phấn khởi, như trong Họ vừa bay cao sau khi sinh đứa con đầu lòng. Biểu hiện này đen tối chỉ mức độ cao của cảm giác. [Giữa những năm 1600]. Xem thêm: bay cao, bay cao bay cao
rat hanh phuc; thịnh vượng. Danh từ high-flyer (hay high-flier) có nghĩa là 'một người thành công và đầy tham vọng' được phát triển từ cụm từ này vào giữa thế kỷ 17 .. Xem thêm: bay, cao bay ˈhigh
be thành công: Công chuyện kinh doanh đang bay cao ở thời (gian) điểm hiện tại, thu lợi nhuận lớn và thu hút rất nhiều nhà đầu tư. ▶ ˌhigh-ˈflyer (cũng là ˌhigh-ˈflier) danh từ: những người bay cao trong học tập. Xem thêm: bay, bay cao bay cao
Để phấn chấn: Họ vừa bay cao sau khi đứa con đầu lòng của họ được sinh ra .. Xem thêm: bay cao, bay cao. Xem thêm:
An fly high idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fly high, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fly high