fly out of Thành ngữ, tục ngữ
a barrel of laughs
a lot of fun, a person who makes you laugh Let's invite Chang to our party. He's a barrel of laughs.
a bed of roses
an easy life, a pleasant place to work or stay Who said that retirement is a bed of roses?
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a breath of fresh air
a nice change, a new presence Having Lan around the house is a breath of fresh air - she's so nice.
a breath of wind
a breeze, a light wind In the evening, the lake was calm. There wasn't a breath of wind.
a bunch of malarkey
an untrue story, a lot of bunk, bull """Do you believe what the psychic said about your future?"" ""No. It's a bunch of malarkey."""
a bundle of nerves
"a very nervous person; uptight person" May has so many problems - she's just a bundle of nerves.
a case of
an example of, it's a case of Look at Bosnia. That's a case of ethnic civil war.
a chip off the old block
a boy who is like his dad, the apple doesn't... Eric is a chip off the old block. He's just like his dad.
a chunk of change
a large amount of money, a few grand, big bucks I bet that condo cost him a chunk o' change - 300 grand at least. bay ra khỏi (một nơi nào đó)
1. Để chuyển tải hoặc di chuyển một ai đó hoặc một cái gì đó từ nơi này sang nơi khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "fly" và "out." Họ đang bay tác phẩm nghệ thuật của anh ấy ra khỏi Paris để tham gia cuộc triển lãm lớn này ở New York. Để đi từ một thành phố hoặc sân bay cụ thể, của một hãng hàng không. Nhưng tui không nghĩ rằng hãng hàng bất đó bay khỏi Dulles, vì vậy chúng tui sẽ phải chọn một hãng khác. Để khởi hành từ một số nơi hoặc điều gì đó một cách vội vàng. Chúng tui đã bay ra khỏi nhà hàng khi có tiếng chuông báo cháy .. Xem thêm: bay, bay ra khỏi nhà hàng bay ai đó hoặc vật gì đó ra khỏi cái gì đó
và bay ai đó hoặc cái gì đó ra ngoài để vận chuyển ai đó hoặc thứ gì đó ra khỏi cái gì đó bằng đường hàng không. Họ vừa đưa khách du lịch ra khỏi khu vực gặp khó khăn trên các chuyến bay thuê. Các du khách vừa bay ra bất kỳ điểm đến nào có sẵn .. Xem thêm: bay, của, ra. Xem thêm:
An fly out of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fly out of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fly out of