for (one's) (own) good Thành ngữ, tục ngữ
a good arm
the ability to throw a baseball or football Doug is short, but he has a good arm. He's an excellent passer.
a good egg
a good-natured person, a good head Everybody likes Marsha. She's a good egg.
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a good sport
a person who is fair and friendly What a good sport! You never complain, even when you lose.
at a good clip
fast, at a high speed When you passed us you were going at a pretty good clip.
but good
completely, thoroughly, and how If somebody hurts her, she'll get revenge, but good!
curl up with a good book
sit down in a comfortable place and read a book On a cold and rainy day she likes to curl up with a good book.
damaged goods
abused, in poor condition One man described prostitutes as damaged goods.
deliver the goods
succeed in doing what is expected well He is the best manager that we have ever had. He knows how to deliver the goods.
did good
did well, did a good job, done good I watched you ride that horse - you did real good! cho (của) (của riêng) tốt
Vì lợi ích của một người, mặc dù nó có thể bất thú vị hoặc bất mong muốn. Anh biết em giận vì anh sẽ bất cho em ăn kẹo trong bữa tối, em yêu, nhưng đó là vì lợi ích của chính em .. Xem thêm: acceptable for acceptable
1. Vĩnh viễn; không thời hạn; mãi mãi. Sau khi biết được lần tái nghiện ma túy gần đây nhất của anh, cô quyết định tốt nhất là nên rời xa anh cho tốt. Anh ta lại bị nhốt - lần này là tốt rồi. Vì lợi ích của người khác; cho những mục đích trong sáng và bất xấu xa. Đã đến lúc bạn bắt đầu nghĩ đến chuyện sử dụng của cải vào mục đích tốt, thay vì phung phí nó cho những thú vui .. Xem thêm: acceptable for acceptable
forever; vĩnh viễn. Cuối cùng tui đã rời khỏi nhà cho tốt. Họ vừa cố gắng sửa chữa nó nhiều lần trước khi sửa nó cho tốt .. Xem thêm: acceptable for acceptable
Ngoài ra, cho tốt và tất cả. Vĩnh viễn, mãi mãi. Ví dụ, tui đang chuyển đến Châu Âu để làm chuyện tốt. [1500s] Cũng xem để lưu giữ. . Xem thêm: acceptable for ˈgood
(tiếng Anh Anh cũng cho ˌgood và ˈall) vĩnh viễn; mãi mãi: Tôi sẽ ra đi vì điều tốt đẹp. ♢ Hôm nay tui đã từ bỏ thuốc lá vì điều tốt .. Xem thêm: acceptable for your (ˌown) ˈt acceptable
(of article khó chịu) để bạn có lợi: Tôi bất thích chỉ trích bạn nhưng đó là vì chính bạn tốt. ♢ Tôi biết anh ấy bất muốn làm thêm tất cả bài tập về nhà này, nhưng đó là lợi ích của riêng anh ấy .. Xem thêm: acceptable for acceptable
Permanently; mãi mãi: Tôi đang chuyển đến Châu Âu cho tốt .. Xem thêm: hay. Xem thêm:
An for (one's) (own) good idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with for (one's) (own) good, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for (one's) (own) good