for a while Thành ngữ, tục ngữ
for a while
for a period of time暂时;片刻;一会儿
Wait for a little while,as I shallbe back in a few minutes.等一会儿,因为我马上就回来。
Let's rest for a while.让我们休息一会儿。
Why don't you lay that difficult math problem aside for a while ?你为什么不把那道数学难题暂时放一边呢? trong một thời (gian) gian
Trong một khoảng thời (gian) gian mơ hồ hoặc bất xác định. Tôi có thể kiếm được một số trước kha khá từ công chuyện đó, và sau đó chúng tui sẽ bất phải e sợ về trước bạc trong một thời (gian) gian. Tôi biết đó bất phải là công chuyện mơ ước của tôi, nhưng nơi này có một số lợi ích tốt nên tui sẽ ở lại đây một thời (gian) gian. Tôi vừa cắt kiểu tóc này một thời (gian) gian, vì vậy tui nghĩ vừa đến lúc phải thay đổi nó. Xem thêm: whileXem thêm:
An for a while idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with for a while, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for a while