for chicken feed Thành ngữ, tục ngữ
for chicken feed
for chicken feed see
chicken feed.
cho thức ăn cho gà
Với một số trước rất nhỏ hoặc rất ít; gần như bất có trước hoặc số trước tối thiểu tuyệt cú đối. Tôi vừa quản lý để có được vé! Anh trai của Suzy có mối liên hệ trong sân vận động, vì vậy chúng tui đã nhận họ để cho gà ăn! Tôi vừa có một vài công chuyện trong thời (gian) gian học lớn học là làm thức ăn cho gà, nhưng đó là công chuyện duy nhất tui có thể làm phù hợp với lịch trình của mình. gần như bất có gì; với số trước rất ít. (Cũng được sử dụng mà bất cho.) Bob bất được trả nhiều. Anh ta làm chuyện cho gà. Bạn có thể mua một chiếc ô tô cũ để làm thức ăn cho gà. Tôi sẽ bất làm công chuyện đó đối với đậu phộng! Xem thêm: gà, thức ăn chăn nuôi
cho thức ăn cho gà
verbXem thêm đậu phộngXem thêm: gà, thức ăn chăn nuôiXem thêm: