for my money Thành ngữ, tục ngữ
For my money
This idiom means 'in my opinion'. vì trước của (một người)
Theo ý kiến của một người; theo sở thích hoặc sự lựa chọn của một người. Đối với trước của tôi, tui muốn thấy trước thuế của chúng tui được sử dụng để sửa chữa tất cả các ổ gà trên đường của chúng tui .. Xem thêm: trước cho trước của tui
theo ý kiến của tui (liên quan đến giá trị hoặc giá trị). Đó là thương hiệu công cụ tốt nhất hiện có, đối với túi trước của tôi. Đối với trước của tôi, bạn bất thể đi sai với một chiếc áo len thuần túy .. Xem thêm: for my money
1 theo quan điểm hay nhận định của tôi. 2 cho sở thích hoặc gu của tui .. Xem thêm: money for ˈ my money
(không chính thức) theo quan điểm của tôi: For my money, anh ấy là một trong những nghệ sĩ piano vĩ lớn nhất tất cả thời lớn .. Xem thêm: money. Xem thêm:
An for my money idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with for my money, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for my money