force someone's hand Thành ngữ, tục ngữ
force someone's hand
force someone's hand
Compel someone to act or speak prematurely or against his or her will. For example, He didn't want to decide just then, but the board forced his hand. This expression probably alludes to the hand (the cards) held in a game such as whist or poker, in which a player is compelled to play some card from his hand or to reveal his hand. [Mid-1800s] lực tay của (một người)
để đẩy một người làm điều gì đó mà người đó bất có khuynh hướng làm khác. (Cụm từ đen tối chỉ một ván bài.) Dave vẫn chưa quyết định nơi anh ấy muốn đi ăn tối, vì vậy tui sẽ buộc anh ấy - tui cần đặt chỗ càng sớm càng tốt! Tôi vừa hy vọng sẽ chơi gôn hôm nay, nhưng cơn bão vừa buộc tui phải làm thế nào đó, vì vậy tui đã ở nhà thay thế. Tổng thống đang cố gắng cưỡng bức Quốc hội bằng cách đe dọa phủ quyết .. Xem thêm: cưỡng bức, ra tay cưỡng bức ai đó
Buộc ai đó hành động hoặc nói sớm hoặc trái với ý muốn của họ. Ví dụ, anh ấy bất muốn quyết định ngay lúc đó, nhưng hội cùng quản trị vừa buộc anh ấy phải làm. Biểu thức này có thể đen tối chỉ đến bàn tay (các quân bài) được cầm trong một trò chơi như huýt sáo hoặc poker, trong đó người chơi bị bắt buộc phải chơi một số quân bài từ tay mình hoặc để lộ bàn tay của mình. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: cưỡng bức, dùng tay buộc tay ai đó
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó ép tay bạn, họ bắt bạn làm điều gì đó mà bạn chưa sẵn sàng hoặc bất muốn làm. Anh ấy bất muốn nói công khai về vấn đề này nhưng nói rằng báo chí vừa ép buộc anh ấy. Nếu anh ta bất đưa ra thông báo, các tờ báo sẽ làm như vậy. Chính phủ rất miễn cưỡng thực hiện một động thái như vậy. Nhưng các thị trường hối đoái có thể buộc phải chấp nhận. Lưu ý: Trong trò chơi đánh bài, ép bài đối phương có nghĩa là buộc họ phải đánh bài sớm hơn mình muốn. . Xem thêm: cưỡng bức, dùng tay cưỡng bức ai đó
khiến ai đó có hành động non nớt hoặc làm điều gì đó mà họ bất thích .. Xem thêm: cưỡng bức, ra tay. Xem thêm:
An force someone's hand idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with force someone's hand, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ force someone's hand