fuck a duck Thành ngữ, tục ngữ
fuck a duck
(interj) an exclamation of surprise fuck a avoid
tiếng lóng thô lỗ Một thán từ được sử dụng để thể hiện sự tức giận, thất vọng hoặc khinh thường. Tôi thực sự chỉ nhốt mình ra khỏi nhà? A, khốn cùng kiếp một con vịt! Anh ấy muốn tui chỉnh sửa toàn bộ bản thảo này vào tối nay? Mẹ kiếp con vịt !. Xem thêm: duck, fuck Fuck a duck!
và Fuck a dog! cảm thán. Ôi, chết tiệt !, một biểu hiện của sự tức giận hoặc đau khổ. (Điều cấm kỵ. Thường bị phản đối.) Fuck a duck! Tôi sẽ bất làm điều đó! Thức dậy lúc 6 giờ sáng? Mẹ kiếp một con chó! . Xem thêm: đụ. Xem thêm:
An fuck a duck idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fuck a duck, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fuck a duck