fuck this for a game of soldiers Thành ngữ, tục ngữ
fuck this for a game of soldiers
see "sod this for a game of soldiers." đụ cái này / cái kia đối với trò chơi của binh lính
ngày lóng thô lỗ Một câu cảm thán trả toàn khinh thường và từ chối một thứ gì đó. Ban đầu được sử dụng trong quân đội. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. A: "Họ muốn chúng tui dọn dẹp toàn bộ sân vận động sau màn trình diễn." B: "Ừ, chơi trò chơi lính. Không thể nào." Chết tiệt, đó là lần thứ tư tui thua cuộc. Đúng rồi, cái này chơi trò chơi lính, tui bỏ đi.
An fuck this for a game of soldiers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fuck this for a game of soldiers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fuck this for a game of soldiers