funny farm Thành ngữ, tục ngữ
Funny Farm
A mental institutional facility. trang trại vui nhộn
Tiếng lóng xúc phạm bệnh viện tâm thần hoặc cơ sở chăm nom sức khỏe tâm thần. Nếu tui không đi nghỉ sớm, tui sẽ được hướng tới nông trại vui nhộn .. Xem thêm: nông trại, trang trại vui nông trại vui
n. một nhà thương điên; một bệnh viện tâm thần. Anh ấy thực sự kỳ lạ. Họ sẽ gửi anh ta đến trang trại vui nhộn. . Xem thêm: trang trại, vui nhộn. Xem thêm:
An funny farm idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with funny farm, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ funny farm