give a good account of Thành ngữ, tục ngữ
give a good account of oneself
do well;act in a way that brings credit表现良好
He gave a good account of himself in that research.他在那项科研工作中表现很好。 đưa ra một tài khoản tốt về (bản thân)
Để hoạt động tốt hoặc đáng ngưỡng mộ. Tôi e sợ rằng tui đã bất đánh giá tốt về bản thân trong cuộc phỏng vấn xin chuyện hôm nay .. Xem thêm: tài khoản, cho, tốt, của cho biết một tài khoản tốt về (bản thân)
Để cư xử hoặc thực hiện một cách đáng tin cậy .. Xem thêm: tài khoản, cho, tốt, của. Xem thêm:
An give a good account of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give a good account of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give a good account of