give a hand Thành ngữ, tục ngữ
give a hand
help;give assistance 帮助
Please lend a hand with my luggage.请帮我拿一下行李。
Ask the boy to lend a hand with moving the piano.让这男孩帮忙搬一下这架钢琴。
Dick saw a woman with a flat tire and offered to give her a hand with it.狄克见一妇人轮胎泄气,就自告奋勇帮助她补胎。
give a hand to
give help to 帮助
He is always ready to give a hand to others.他总是乐于助人。
lend/give a hand
help;give assistance 帮助
Please lend a hand with my luggage.请帮我拿一下行李。
Ask the boy to lend a hand with moving the piano.让这男孩帮忙搬一下这架钢琴。
Dick saw a woman with a flat tire and offered to give her a hand with it.狄克见一妇人轮胎泄气,就自告奋勇帮助她补胎。
lend a hand|bear|bear a hand|give|give a hand|hand
v. phr. To give help; make yourself useful; help. The stage manager asked some of the boys to lend a hand with the scenery. Dick saw a woman with a flat tire and offered to give her a hand with it.
Compare: LIFT A FINGER. giúp (ai đó hoặc thứ gì đó) một tay
1. Để giúp ai đó một cái gì đó. Tôi hy vọng rằng ai đó sẽ giúp tui một tay với những chiếc túi này — bất đời nào tui sẽ tự mình lên được tầng năm! Không, Billy bất thể trông trẻ, hôm nay anh ấy sẽ giúp tui một tay với chiếc xe của mình. Để tán thưởng một ai đó hoặc một cái gì đó. Đó bất phải là một màn trình diễn tuyệt cú vời sao? Hãy giúp họ một tay, thưa quý vị !. Xem thêm: cho, trao chung tay
1. Ngoài ra, hãy giúp một tay. Giúp một người, như trong Hãy để tui giúp bạn một tay với những chiếc ghế đó, hoặc Jane luôn sẵn lòng giúp một tay với đồ uống giải khát. [Giữa những năm 1800]
2. Ngoài ra, hãy giúp một tay lớn. Hãy dành một tràng pháo tay nhiệt liệt, như trong Hãy giúp cô ấy một tay. Người ta cũng có thể được vỗ tay hoặc nhận được một bàn tay lớn, như trong Người nói này luôn luôn nhận được một bàn tay lớn. [Đầu những năm 1800]. Xem thêm: đưa, trao giúp (hoặc giúp) một tay
hỗ trợ trong một hành động hoặc doanh nghề .. Xem thêm: đưa, trao. Xem thêm:
An give a hand idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give a hand, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give a hand