Đồng nghĩa của give a handCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của 
give a 
hand.
từ đồng nghĩa với give me a handFree Dictionary for word usage 
từ đồng nghĩa với give me a hand, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của giveCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của 
give. ... to 
give a good example: nêu một tấm gương tốt; 
give me my hat, ...
Synonym of give a hand... hand 
từ đồng nghĩa với give me a hand give me a hand đồng nghĩa. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of give ...
give a hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ 
give a 
hand.
Đồng nghĩa của lend a handCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lend a 
hand.
Trái nghĩa của handNghĩa là gì: 
hand hand /hænd/. danh 
từ. tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân). 
hand in 
hand: tay nắm tay; to shake 
hands: bắt tay ...
Đồng nghĩa của giveawayCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của giveaway.
hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... help me, lend a hand Please 
give me a hand with this math problem.
Đồng nghĩa của give a ringCùng học tiếng anh 
với từ điển 
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của 
give a ring.