Đồng nghĩa của give a handĐồng nghĩa của give a
hand ; approve cheer commend compliment ; bang pat slap thwack ; assist aid spell succour ...
từ đồng nghĩa với give me a handFree Dictionary for word usage từ
đồng nghĩa với give me a hand, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của giveNghĩa là gì:
give give /giv/. động từ
gave,
given. cho, biếu, tặng, ban. to
give a handsome present: tặng một món quà đẹp. cho, sinh ra, đem lại.
Đồng nghĩa của lend a handCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của lend a
hand.
Trái nghĩa của givenêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho. to
give a good example: nêu một tấm gương tốt;
give me my hat, please: xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ ...
Đồng nghĩa của hand onAn
hand on synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của giveaway...
hand hand-
me-down honorarium lagniappe largesse libation ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của give a tryout
Đồng nghĩa của give attention
Đồng nghĩa của give ...
lend a hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshelp someone,
give me a hand Our neighbors lend a hand when we have too much ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ...
Synonym of give a hand... của give me a hand từ
đồng nghĩa với give me a hand give me a hand đồng nghĩa. An give a hand synonym dictionary is a great resource for writers, students ...
Đồng nghĩa của give a ringCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của give a ring.