give a shit Thành ngữ, tục ngữ
not give a shit
see not give a fuck
give a shit
give a shit see under
not give a damn.
đưa ra tiếng lóng thô lỗ bits
Để quan tâm hoặc e sợ về ai đó hoặc điều gì đó. Thường được sử dụng trong phủ định để có nghĩa là ngược lại. Mẹ tui vẫn nói với tui rằng màu này quá sáng chophòng chốngngủ, nhưng tui không quan tâm chút nào - tui thích nó! Ai cho thứ họ muốn? Bạn nên phải làm những gì khiến bạn hạnh phúc! Xem thêm: give, bits
not accord a bits (about something)
tiếng lóng thô lỗ To not affliction in the littleest (about something); bất coi trọng một cái gì đó. Tôi bất quan tâm đến chuyện kiếm tiền, tui chỉ muốn làm điều gì đó với cuộc sống của mình để giúp cuộc sống của người khác tốt đẹp hơn. Tôi vừa không quan tâm đến chương trình kể từ khi họ giết chết nhân vật yêu thích của tôi. Muốn làm gì thì làm, tui không thèm đụ. Xem cũng: cho, không, cứt
cho một nhát
xem dưới bất cho đéo. Xem thêm: give, bits
accord a bits
verbXem thêm: give, bits
accord a bits
Để quan tâm ít nhất một chút. Xem thêm: give, shitXem thêm: