give it a whirl Thành ngữ, tục ngữ
give it a whirl
try to do something, try your hand at When I saw the others dancing, I decided to give it a whirl. đưa ra ý kiến
Để thử điều gì đó (thường là lần đầu tiên để hình thành ý kiến về điều đó). A: "Bạn có muốn thử lái xe của tôi, để xem bạn thích nó như thế nào không?" B: "Ừ, chắc chắn rồi, tui sẽ anchorage cuồng." Tôi thường bất thích trà nóng, nhưng trời quá lạnh nên hôm nay tui đã uống một hơi .. Xem thêm: cho, anchorage cho một thứ gì đó một cách anchorage cuồng
Hãy thử ngắn gọn hoặc thử nghiệm, như trong tui Tôi chưa bao giờ làm một cái bánh nhưng tui sẽ làm cho nó một cách anchorage cuồng. [Thông thường; cuối những năm 1800]. Xem thêm: cho, cái gì, cái gì đó, cái gì đó, cái gì đó, cái gì đó, cái gì đó cái cái gì đó anchorage cuồng
THÔNG TIN Nếu bạn cho cái gì đó một cái gì đó, bạn hãy thử nó để xem bạn thích nó hay giỏi nó. Tôi chưa bao giờ thử châm cứu trước đây nên tui nghĩ, tại sao bất thử châm cứu? Sau đó, khi Helen mời Dawn đầu tư vào công chuyện kinh doanh, cô ấy vừa quyết định thử. bất chính thức 1979 Snoo Wilson Một người đàn ông màu xanh lá Bạn bất còn gì để mất. Cho nó một vòng xoáy, thử nó trong một tháng. . Xem thêm: cho, anchorage cuồng hãy thử một món gì đó ˈwhirl
(thân mật), để xem món đó có thú vị, hấp dẫn không, v.v. .Xem thêm: cho, một cái gì đó, anchorage cuồng. Xem thêm:
An give it a whirl idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give it a whirl, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give it a whirl