Nghĩa là gì:
barrels barrel /'bærəl/- danh từ
- (một) thùng (lượng chứa trong thùng)
- thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)
- nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)
- (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)
- (kỹ thuật) cái trống; tang
- to have somebody a barrel
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
- to sit on a barrel of gumpowder
- ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)
give someone both barrels Thành ngữ, tục ngữ
let sb have it with both barrels
Idiom(s): let sb have it (with both barrels)
Theme: SCOLDING
to strike someone or attack someone verbally. (Informal. With both barrels simply intensifies the phrase.)
• I really let Tom have it with both barrels. I told him he had better not do that again if he knows what's good for him.
• Bob let John have it—right on the chin.
both barrels, with
both barrels, with
With full force, as in When I scolded her for stealing, I let her have it with both barrels. This term alludes to firing with both barrels of a double-barreled shotgun. [Colloquial; mid-1900s] đưa (một) cả hai thùng
để mắng mỏ hoặc đánh giá một người bằng vũ lực hoặc sức mạnh quá mức. Cụm từ dùng để chỉ nòng súng. Bạn phải biết rằng cô ấy sẽ cung cấp cho chúng tui cả hai thùng nếu chúng tui sa thải cô ấy, vì vậy hãy chuẩn bị sẵn sàng. Đội trông hơi mờ nhạt trong trận đấu đầu tiên của họ, nhưng họ vừa cho chúng tui cả hai thùng tối nay .. Xem thêm: thùng, cả hai, hãy đưa cho ai đó cả hai thùng
THÔNG TIN Nếu bạn đưa cho ai đó cả hai thùng, bạn sẽ chỉ trích chúng quyết liệt và mạnh mẽ. Cô tức giận và đưa cho anh ta cả hai thùng. Lưu ý: Bạn cũng có thể tấn công hoặc chỉ trích ai đó bằng cả hai thùng. Hãy để anh ta có nó với cả hai thùng và sau đó thoát khỏi tình huống trong khi bạn có thể. Lưu ý: Cụm từ này dùng để chỉ chuyện bắn cả hai nòng của súng hai nòng. . Xem thêm: thùng, cả hai, cho, ai đó. Xem thêm:
An give someone both barrels idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give someone both barrels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give someone both barrels