give the game away Thành ngữ, tục ngữ
give the game away
Idiom(s): give the game away
Theme: REVELATION
to reveal a plan or strategy. (Informal.)
• Now, all of you have to keep quiet. Please don't give the game away.
• If you keep giving out hints, you'll give the game away.
đưa trò chơi đi
Để tiết lộ điều gì đó cần được giữ bí mật, đặc biệt là một kế hoạch. Bạn sẽ từ bỏ trò chơi nếu bạn bất ngừng xì xào về nó! Họ đang cố gắng đánh lén đội khác, nhưng chiếc áo phông sáng màu của John vừa giúp trận đấu diễn ra .. Xem thêm: sân khách, trò chơi, nhường nhường trận
Hình để tiết lộ một kế hoạch hoặc chiến lược. Bây giờ, tất cả các bạn phải giữ im lặng. Xin đừng cho trò chơi đi. Nếu bạn tiếp tục đưa ra gợi ý, bạn sẽ bỏ trò chơi .. Xem thêm: bỏ đi, trò chơi, hãy cho tặng trò chơi
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó hoặc thứ gì đó đưa trò chơi đi, họ tiết lộ điều gì đó mà ai đó vừa cố gắng giữ bí mật. West vừa có ý định đưa ra thông báo của mình trong một bài báo trên tờ The Times nhưng tờ báo vừa cho trò chơi bằng cách quảng cáo bài báo một tuần trước khi xuất bản. Cô ấy trông như một người bản đất Beverly Hills từng inch khi cô ấy phụ thuộc vào một cây cọ. Chỉ có giọng tiếng anh mới cho bold đi .. Xem thêm: away, game, accord accord bold (or show) abroad
không tình tiết lộ điều gì đó bí mật (an ninh) hoặc được che giấu .. Xem thêm: away, game, accord cho ˈgame đi
(không chính thức) (vô tình) tiết lộ kế hoạch, thủ thuật bí mật (an ninh) của bạn hoặc người khác, v.v. và làm hỏng nó: Đừng cười khi anh ta bước vào, nếu bất bạn sẽ bỏ trò chơi . Món quà sinh nhật phải là một bất ngờ. ♢ Anh ấy bất thể giữ bí mật, vì vậy đừng bao giờ nói với anh ấy bất cứ điều gì quan trọng trong trường hợp anh ấy cho trò chơi đi. OPPOSITE: hãy để ai đó đoán. Xem thêm: đi, trò chơi, cho. Xem thêm:
An give the game away idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give the game away, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give the game away