glassy eyed Thành ngữ, tục ngữ
glassy eyed
dazed, not alert When I saw him he was glassy eyed. I think he was drunk. mắt thủy tinh
Có ánh mắt không hồn hoặc đờ đẫn, thường là do một người bị ốm hoặc say. Bạn trông khá tương tự đôi mắt thủy tinh — bạn có chắc là mình bất bị sốt không? Lần cuối cùng tui nhìn thấy họ, họ đang ở quán bar bên đường và trông như một cặp mắt thủy tinh. bottle (y) -eyed
mod. say rượu hoặc ma túy; bị đánh thuốc hoặc bị bệnh. Mary trông tương tự như một đôi mắt thủy tinh, và bây giờ mới là nửa đêm. . Xem thêm:
An glassy eyed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with glassy eyed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ glassy eyed