go down fighting Thành ngữ, tục ngữ
go down fighting
Idiom(s): go down fighting
Theme: COMPLETION
to continue the struggle until one is completely defeated.
• I won't give up easily. I'll go down fighting.
• Sally, who is very determined, went down fighting.
tiếp tục chiến đấu
Để tiếp tục chiến đấu hoặc chống lại ai đó hoặc thứ gì đó cho đến khi một người cuối cùng bị đánh bại. Tất nhiên quân đối vẫn chưa bỏ cuộc — tui nghi ngờ chúng sẽ xuống đánh .. Xem thêm: xuống, chiến đấu, đi xuống chiến đấu
Hình. để tiếp tục cuộc đấu tranh cho đến khi một con bị đánh bại trả toàn. Tôi sẽ bất dễ dàng từ bỏ. Tôi sẽ chiến đấu. Sally, người rất quyết tâm, vừa xuống chiến đấu .. Xem thêm: xuống, chiến đấu, đi. Xem thêm:
An go down fighting idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go down fighting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go down fighting