go for a spin Thành ngữ, tục ngữ
go for a spin
go for a ride in a car, take a drive "Clyde stops the car and says to Bonnie, ""Want to go for a spin?"""
go for a spin|go|go for|spin
v. phr. To go for a ride in a car. Billy has invited us to go for a spin in his new car. đi một vòng (đến một nơi nào đó)
Để đi một vòng ngắn, lái xe nhàn nhã (đến một nơi nào đó). Này Noah, bạn có thích đi dạo cửa hàng tạp hóa với tui không? Jenny vừa có một chiếc xe hơi mới cho ngày sinh nhật của cô ấy, vì vậy tui nghĩ rằng chúng tui sẽ đi anchorage sau giờ học .. Xem thêm: go, quay. Xem thêm:
An go for a spin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go for a spin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go for a spin