go on strike Thành ngữ, tục ngữ
go on strike
Idiom(s): go (out) on strike
Theme: WORK
[for a group of people] to quit working at their jobs until certain demands are met.
• If we don't have a contract by noon tomorrow, we'll go out on strike.
• The entire workforce went on strike at noon today.
đình công
Từ chối thực hiện nhiệm vụ của một người trong thời (gian) gian ngừng chuyện chính thức do liên đoàn lao động tổ chức. Công nhân của mỏ vừa đình công vì những gì họ nói là điều kiện làm chuyện không an toàn và trả lương bất đầy đủ .. Xem thêm: go, on, đình công go (out) on đình công
and go out (đình công) [for một nhóm người] nghỉ chuyện cho đến khi các yêu cầu nhất định được đáp ứng. Nếu chúng tui không có hợp cùng vào trưa mai, chúng tui sẽ đình công. Toàn bộ lực lượng lao động vừa đình công vào trưa hôm nay .. Xem thêm: go, on, đình công. Xem thêm:
An go on strike idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go on strike, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go on strike