go places Thành ngữ, tục ngữ
go places
succeed, do well, make it big When Percy got his degree, we knew he was going places.
go to town|go|go places|places|to town|town
v. phr., slang 1. To do something quickly or with great force or energy; work fast or hard. The boys went to town on the old garage, and had it torn down before Father came home from work. While Sally was slowly washing the dishes, she remembered she had a date with Pete that evening; then she really went to town.
Compare: IN NO TIME, MAKE TIME.
Antonym: TAKE ONE'S TIME. 2. go places. To do a good job; succeed. Our team is going to town this year. We have won all five games that we played. Dan was a good student and a good athlete; we expect him to go places in business. đi nhiều nơi
Để tiến bộ hoặc tìm thấy thành công trong một số lĩnh vực của cuộc sống của một người. Alice chắc chắn sẽ đi nhiều nơi với giọng hát của cô ấy .. Xem thêm: đi, đặt đi những nơi
để trở nên rất thành công. Tôi biết rằng Sally, với tất cả tài năng của mình, sẽ đi được nhiều nơi. Tôi thực sự muốn đi nhiều nơi trong cuộc sống .. Xem thêm: đi, đặt đi nhiều nơi
Tiến bộ, thành công, như tui nghĩ rằng họ sẽ đi đến nơi đến chốn với sản phẩm mới, hoặc bây giờ cô ấy vừa bằng tiến sĩ của cô ấy, tui chắc rằng cô ấy sẽ đi được nhiều nơi. [Thông thường; đầu những năm 1900]. Xem thêm: đi, nơi đi những nơi
1 chuyến du lịch. 2 ngày càng thành công. bất chính thức 2 1991 Francis King The Ant Colony Guido sẽ đi nhiều nơi, tui chắc chắn về điều đó. Anh ấy sẽ bất phải là một người lao động mãi mãi. . Xem thêm: đi, đặt ˈđi nơi
(không chính thức) để thành công hoặc có tiềm năng thành công trong cuộc sống hoặc công chuyện của bạn: Nếu bạn còn trẻ, năng động và muốn đi nhiều nơi, hãy viết thư cho đất chỉ này và chúng tui Tôi sẽ gửi cho bạn một mẫu đơn xin việc. ♢ Anh ấy là một kiến trúc sư trẻ, người thực sự đi nhiều nơi .. Xem thêm: go, place. Xem thêm:
An go places idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go places, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go places