go so far as to Thành ngữ, tục ngữ
go so far as to say
Idiom(s): go so far as to say sth
Theme: RISK
to put something into words; to risk saying something.
• I think that Bob is dishonest, but I wouldn't go so far as to say he's a thief.
• Red meat may be harmful, but I can't go so far as to say it causes cancer.
go so far as to
go so far as to
Also, go as far as to. Proceed to the point of doing something. For example, I wouldn't go so far as to call him incompetent, but he does need supervision, or Would she go as far as to sell the house before she's found another? đi xa đến mức (làm điều gì đó)
Làm điều gì đó cực đoan, mạo hiểm hoặc gây tranh cãi. Thường được sử dụng trong phủ định. Mặc dù tui sẽ bất đi xa khi gọi anh ấy là kẻ hèn nhát, nhưng anh ấy chắc chắn thích tránh đối đầu khi có thể. Họ đi xa đến mức đe dọa chúng tui bằng hành động pháp lý nếu chúng tui không xóa video được đề cập .. Xem thêm: far, go go so far as to (do something)
To do article cực đoan, rủi ro, hoặc gây tranh cãi. Thường được sử dụng trong phủ định. Mặc dù tui sẽ bất đi quá xa để gọi anh ta là kẻ hèn nhát, nhưng anh ta chắc chắn thích tránh đối đầu khi có thể. Họ vừa đi xa đến mức đe dọa chúng tui bằng hành động pháp lý nếu chúng tui không xóa video được đề cập .. Xem thêm: far, go go so far as to
Ngoài ra, go xa as to. Tiến hành đến điểm làm một chuyện gì đó. Ví dụ, tui sẽ bất đi quá xa để gọi anh ta là kẻ bất tài, nhưng anh ta cần giám sát, hoặc Liệu cô ấy có đi xa đến mức bán căn nhà trước khi tìm được người khác bất ?. Xem thêm: far, go go as / so far as to do article
sẵn sàng đi đến những giới hạn cực đoan hoặc đáng ngạc nhiên trong chuyện giải quyết một chuyện gì đó: Cô ấy là một họa sĩ tài giỏi, nhưng tui sẽ bất đi xa đến mức phải nói rằng cô ấy là người giỏi nhất trong nước. ♢ Tôi bất thích tất cả người hút thuốc nhưng tui sẽ bất đi xa đến mức cấm điều đó .. Xem thêm: far, go, something. Xem thêm:
An go so far as to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go so far as to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go so far as to