v. phr. To pass or be told from one person to another; spread among many people. There is a rumor going the rounds that Mr. Norton will be the new superintendent.The story about Mr. Cox's falling into the lake is making the rounds. Synonym: GO AROUND.
đi vòng quanh (các)
Được truyền tải trong một nhóm, dưới dạng một câu chuyện hoặc mục thông tin. Ồ, tui đã nghe chuyện phiếm đó rồi — chuyện vừa qua rồi .. Xem thêm:
đi vòng (hoặc vòng)
(của một câu chuyện hoặc trò đùa) được truyền từ người này sang người khác .. Xem cũng: đi, vòng. Xem thêm:
An go the round idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go the round, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go the round