to prepare an elaborate banquet (in someone's honor). (From the biblical story recounting the return of the prodigal son.) • When Bob got back from college, his parents killed the fatted calf and threw a great party. • Sorry this meal isn't much, John. We didn't have time to kill the fatted calf.
Calf lick
A calf lick is the weird parting in your fringe where your hair grows in a different direction, usually to one side.
puppy love|calf|calf love|love|puppy
n., informal The first love of very young people. When John and Mary began going around together in junior high school, their parents said it was just puppy love.
Được khen ngợi, thờ phượng hoặc tôn kính không giá trị hoặc bất xứng đáng. Đề cập đến một thần tượng được đề cập trong Xuất Ê-díp-tô Ký 32: 4 của Kinh Thánh, được làm ra (tạo) ra và thờ phượng bởi dân Y-sơ-ra-ên khi bất có Môi-se, được coi là phạm thượng trong mắt Đức Chúa Trời. Rõ ràng là sự giàu có và quyền lực vừa trở thành những con nghé vàng của đất nước này, thành tựu mà tất cả người ưu tiên dành cho sự sùng kính ... một đối tượng của sự thờ phượng quá mức hoặc bất xứng đáng. Trong Kinh thánh, con bê vàng là một bức tượng bằng vàng có hình dạng của một con bê, được Aaron làm để đáp lại lời cầu xin của dân Y-sơ-ra-ên về một vị thần trong khi họ chờ đợi sự trở lại của Môi-se từ Núi Sinai, nơi ông đang nhận Mười Điều Răn ( Exodus, chương 32) .. Xem thêm: bê, vàng. Xem thêm:
An golden calf idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with golden calf, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ golden calf