good buddy Thành ngữ, tục ngữ
good buddy|buddy|good
n., slang, citizen's hand radio jargon Salutation used by truckers and automobile drivers who have CB radios. What's the Smokey situation, good buddy? bạn tốt
1. Bạn thân của một người. Vâng, tui dành nhiều thời (gian) gian cho Pat, nhưng tui không hẹn hò với anh ấy - anh ấy chỉ là bạn tốt của tôi. 2. Một thuật ngữ của đất chỉ trên đài phát thanh CB. A: "Tôi sẽ vượt lên phía trước." B: "10-4, bạn tốt.". Xem thêm: buddy, acceptable acceptable associate
n. một người bạn; một đối tác. (Đài phát thanh của ban nhạc công dân. Cũng là một thuật ngữ chỉ đất chỉ.) John’s my acceptable buddy. . Xem thêm: bạn thân, hay. Xem thêm:
An good buddy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with good buddy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ good buddy