half a minute, tick, second, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone nửa phút
Một khoảng thời (gian) gian rất ngắn. Tôi chỉ cần nửa phút để ghi chép, và sau đó tui sẽ gặp bạn .. Xem thêm: nửa, phút nửa giây
Một khoảng thời (gian) gian rất ngắn. Tôi chỉ cần nửa giây để lấy ghi chú của mình, và sau đó tui sẽ gặp bạn .. Xem thêm: một nửa, giây một nửa tích tắc
Một khoảng thời (gian) gian rất ngắn. Tôi chỉ cần một nửa tích tắc để lấy ghi chú của mình, và sau đó tui sẽ gặp bạn .. Xem thêm: một nửa, đánh dấu một nửa ˈminute, ˈtick, ˈsecond, v.v.
(không chính thức) (chờ đã) một thời (gian) gian rất ngắn: Tôi sẽ ở bên bạn trong giây lát! Tôi phải mặc áo khoác vào. ♢ Chỉ cần cho tui một nửa tích tắc, được không? Tôi vừa để chìa khóa trên lầu .. Xem thêm: một nửa. Xem thêm:
An half a minute, tick, second, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with half a minute, tick, second, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ half a minute, tick, second, etc.