hard hat Thành ngữ, tục ngữ
hard hat
hard hat
A working-class ultraconservative. For example, They were counting on a large number of votes from the hard hats. This term alludes to the rigid protective headgear worn by construction workers, who were noted for their conservatism during the tumultuous 1960s. [c. 1960] mũ cứng
1. sửa đổi Yêu cầu sử dụng mũ đội đầu bảo vệ cứng, thường là một vị trí hoặc khu vực. Đây là khu vực dành cho mũ cứng, vì vậy bạn sẽ bất được phép vào trừ khi bạn đang mặc quần áo bảo hộ thích hợp. bổ nghĩa Của hoặc được đặc trưng bởi quan điểm, niềm tin hoặc ý kiến cực kỳ bảo thủ. Khu vực này của đất nước có một số nền chính trị khá cứng rắn. Danh từ Công nhân xây dựng, dùng để chỉ mũ bảo hộ làm từ kim loại hoặc nhựa cứng thường được đeo trong công chuyện xây dựng. Mặc dù công chuyện khó khăn nhưng tui thích làm chuyện như một chiếc mũ chăm chỉ khi tui còn trẻ. danh từ Bất kỳ cá nhân thuộc tầng lớp lao động nào có quan điểm hoặc niềm tin cực kỳ bảo thủ. Mặc dù các cuộc thăm dò dư luận cho thấy xếp hạng chấp thuận của thống đốc giảm ở phần còn lại của tiểu bang, bà vẫn nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ những chiếc mũ cứng ở nhiều vùng nông thôn hơn .. Xem thêm: hard, hat adamantine hat
Một tầng lớp lao động cực đoan . Ví dụ, họ đang đếm một số lượng lớn phiếu bầu từ những chiếc mũ cứng. Thuật ngữ này đen tối chỉ đến chiếc mũ bảo hộ cứng nhắc của công nhân xây dựng, những người được chú ý là bảo thủ trong những năm 1960 đầy biến động. [c. Năm 1960]. Xem thêm: hard, hat hardhat
1. N. đội mũ bảo hộ xung quanh các công trường xây dựng. (Tiếng Anh chuẩn.) Bạn sẽ cần một kiến thức khó để tham gia (nhà) vào lĩnh vực này.
2. N. Một công nhân xây dựng. (Thường là xúc phạm.) Những người cứng rắn bất quan tâm nhiều đến chính trị của nữ diễn viên. . Xem thêm:
An hard hat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hard hat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hard hat