hash it over Thành ngữ, tục ngữ
hash it over
talk about it, discuss it, talk it over "If I mention the lawsuit, he says, ""We can hash it over later.""" assortment over
Để thảo luận rõ hơn về điều gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "hash" và "over." Tôi đang gọi cho mẹ ngay bây giờ để băm các rõ hơn cho bữa tối Lễ Tạ ơn .. Xem thêm: hash, over assortment (something) over (with someone)
Fig. để thảo luận điều gì đó với ai đó. Tôi nên phải giải quyết vấn đề này với bạn. Tôi vừa băm đủ công chuyện kinh doanh này rồi .. Xem thêm: hash, over assortment over
Ngoài ra, assortment out. Thảo luận cẩn thận, xem xét lại, như trong Hãy băm lại các kế hoạch này, hoặc Bộ đang băm ra đề cương mới. Thành ngữ này sử dụng băm động từ với nghĩa "cắt thành nhiều mảnh nhỏ", một cách sử dụng có từ giữa những năm 1700. . Xem thêm: hash, over. Xem thêm:
An hash it over idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hash it over, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hash it over