"have a great party; enjoy the dance etc." """How was the dance?"" ""Super! We had a blast!"""
chúc bạn vui vẻ
Để có khoảng thời (gian) gian vui vẻ hoặc thú vị (làm điều gì đó). A: "Vậy chuyến đi trượt tuyết thế nào?" B: "Chúng tui đã có một vụ nổ!" Những đứa trẻ đang chạy nhảy quanh bãi biển cả ngày. Xem thêm: blast, accept
accept a bang
Inf. để có một thời (gian) gian tuyệt cú vời; để có nhiều niềm vui. Thức ăn ngon và chúng tui đã có một vụ nổ. Cảm ơn vì vừa mời chúng tui đến bữa tiệc. Xem thêm: blast, haveXem thêm:
An have a blast idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have a blast, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have a blast