heaps better, more, older, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone đống
1. danh từ, bất chính thức Một số lượng lớn (của cái gì đó). Anh ta có rất nhiều tiền. Anh ấy có thể mua cho chúng tui bữa trưa. Chúng tui đã gặp rất nhiều vấn đề khi đưa sản phẩm của mình ra thị trường. trạng từ, bất chính thức Được sử dụng như một bổ ngữ có nghĩa là "rất nhiều" hoặc "rất nhiều." A: "Bạn cảm giác thế nào? Tôi nghe nói rằng bạn vừa khá mệt mỏi vào tuần trước." B: "Tôi là đống tốt hơn, cảm ơn vì vừa hỏi!" Tôi vừa điều khiển đống xe và chưa lần nào tui gặp vấn đề với nó. Chắc bạn bất may mắn. Tôi nên cài đặt nhiều bộ nhớ hơn trong máy tính của mình từ nhiều năm trước — bây giờ bộ nhớ này nhanh hơn !. Xem thêm: abundance abundance ˈbetter, ˈmore, ˈolder, v.v.
(tiếng Anh Anh, bất chính thức) tốt hơn rất nhiều, v.v.: Hãy tự giúp mình - còn nhiều hơn nữa. ♢ Trông anh ấy đẹp hơn cả đống so với lần tui nhìn thấy anh ấy lần cuối .. Xem thêm: đống. Xem thêm:
An heaps better, more, older, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with heaps better, more, older, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ heaps better, more, older, etc.