heavy lifting Thành ngữ, tục ngữ
shoplifting
stealing products from a store while you shop He's charged with shoplifting. He stole some cigarettes. nâng vật nặng
Mọi công chuyện hoặc hoạt động nghiêm túc, khó khăn, gian khổ. Tôi chỉ là trợ lý giám đốc, nhưng tui là người gánh vác tất cả công chuyện nặng nhọc trong công ty. Theo dõi trong các cuộc thăm dò, ứng cử viên sẽ phải thực hiện một số chuyện nâng rất nặng nếu cô ấy có hy vọng thắng cử .. Xem thêm: nặng, nâng. Xem thêm:
An heavy lifting idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with heavy lifting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ heavy lifting