hither and yon Thành ngữ, tục ngữ
thither and yon
Idiom(s): thither and yon
Theme: LOCATION
there and everywhere. (Archaic.)
• I sent my résumé thither and yon, but no one responded.
• The children are all scattered thither and yon, and it is difficult for them to get home for the holidays.
hither and thither|hither|hither and yon|thither|y
adv. phr., literary In one direction and then in another. Bob wandered hither and thither looking for a playmate.
Compare: HERE AND THERE. cho đến nay
1. Ở nhiều nơi khác nhau; tất cả nơi. Những đứa trẻ đi vào từ bãi biển theo dõi cát cho đến nay và yon. Chúng tui đã tìm kiếm con mèo và yon cho đến nay, nhưng bất có dấu hiệu của nó. Theo nhiều hướng khác nhau; cách này và cách kia. Mọi người chạy tán loạn khi cửa hàng mở cửa cho đợt giảm giá lớn. Họ tìm thấy đứa trẻ bị lạc đang lang thang cho đến nay và yon .. Xem thêm: and, hither, yon hither and thither / yon
actuality and there; từ đây tới đó. Các thuật ngữ, mà ngày nay có một chút cổ xưa hoặc một vòng thơ, bao gồm các từ hiếm khi được sử dụng bên ngoài các cách diễn đạt này: hither, for here; khác, vì đó; and yon, for yonder. Bản dịch của Edward Fitzgerald về Omar Khayyam mô tả vận mệnh (số phận) chơi một ván cờ với con người: “Hổ và đàn đi, bạn tình, và giết” (1859). W. Somerset Maugham sử dụng cách diễn đạt thứ hai với ý nghĩa tương tự: “Các nhân vật wan trong các câu chuyện của Chekhov trôi dạt cho đến nay và yon theo trả cảnh.” (Lễ Giáng sinh, 1939) .. Xem thêm: and, hither, thither, yon hither and yon
gần và xa. “Hither” có nghĩa là hướng về người nói. “Yon” là “xa” (như trong “xa hơn” và “qua yonder”). Đặt chúng lại với nhau và bạn vừa có toàn bộ lãnh thổ. Một cụm từ cổ xưa tương tự khác là “hither and thither,” có nghĩa là theo cách này và cách khác, hoặc trạng thái trả toàn nhầm lẫn .. Xem thêm: và, cho đến nay, yon. Xem thêm:
An hither and yon idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hither and yon, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hither and yon