hold a gun to head Thành ngữ, tục ngữ
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a head start
a chance to start ahead of the other runners etc. Give the smallest runner a head start. He can't run very fast.
a hothead
"a person who gets angry easily; hot tempered" Phil, don't be such a hothead. Try to control your anger.
ahead of the game
finished your work, paid all the bills, caught up With all these expenses, we can't seem to get ahead of the game.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
airhead
(See an airhead)
an airhead
a person who talks without thinking, a fool Sally is such an airhead. She said that chicklets are baby chickens.
an egghead
a very intelligent person.
at loggerheads
not agreeing, opposed to each other They're at loggerheads over who owns the farm. They don't agree.
beat your head against a stone wall
try an impossible task, work on a futile project Preventing war is like beating your head against a stone wall. cầm súng vào đầu (của) một người
để ép buộc hoặc gây áp lực cho ai đó làm điều gì đó. Kristina, bạn bất nên phải di chuyển nếu bạn bất muốn — bất ai cầm súng vào đầu bạn .. Xem thêm: dí súng vào đầu, giữ cầm súng vào đầu ai đó
Gây áp lực vào ai đó, như trong Làm sao tui có thể từ chối khi cô ấy đang dí súng vào đầu tôi? Biểu thức hypebol này có từ nửa đầu những năm 1900. Cũng nhìn thấy ở điểm súng; giữ chân người ta vào lửa. . Xem thêm: dí súng vào đầu, cầm dí súng vào đầu ai đó
hoặc dí súng vào đầu ai đó
Nếu ai đó dí súng vào đầu bạn hoặc dí súng vào đầu bạn , họ buộc bạn phải làm điều gì đó bằng cách đe dọa những sau quả rất xấu nếu bạn bất làm. Nghiệp đoàn cần tuân thủ các quy trình vừa được thiết lập và bất nên cố gắng cầm súng vào người đứng đầu ngành và hành khách. Không phải là một người đàn ông để súng vào đầu, ông Riordan vừa sớm từ bỏ lời đề nghị và hủy các cuộc họp trong tương lai với công đoàn. Lưu ý: Các từ khác có nghĩa tương tự như súng đôi khi được sử dụng. Việc các ngân hàng kiên quyết hành động vừa đưa một khẩu súng sáu vào đầu họ .. Xem thêm: súng, đầu, giữ giữ (hoặc đưa) súng (hoặc súng lục) vào đầu ai đó
buộc ai đó làm điều gì đó bằng cách đe dọa .. Xem thêm: súng, đầu, giữ cầm súng vào đầu (của ai đó)
Để gây áp lực lên ai đó .. Xem thêm: súng, đầu, giữ. Xem thêm:
An hold a gun to head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold a gun to head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold a gun to head